--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi tắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tắt
Your browser does not support the audio element.
+
Take a short-cut
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
đi tắt
:
Take a short-cut
+
tuồng
:
Sort, kindnhư tuồng hối hậnto feel a kind of remorsetuồng vô ơnan ungrateful sort
+
dắt mũi
:
Lead (somebody) by the nose
+
juggernaut
:
Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)
+
granddad
:
nhuấy &